中文 Trung Quốc
什
什
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cái gì
Mười (dùng trong phân số, bằng văn bản kiểm tra vv)
Các loại
linh tinh
什 什 phát âm tiếng Việt:
[shi2]
Giải thích tiếng Anh
ten (used in fractions, writing checks etc)
assorted
miscellaneous
什一奉獻 什一奉献
什剎海 什刹海
什器 什器
什葉 什叶
什葉派 什叶派
什邡 什邡