中文 Trung Quốc
信天游
信天游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một phong cách của âm nhạc dân gian Thiểm Tây
信天游 信天游 phát âm tiếng Việt:
[xin4 tian1 you2]
Giải thích tiếng Anh
a style of folk music of Shaanxi
信天翁 信天翁
信奉 信奉
信孚中外 信孚中外
信宜 信宜
信宜市 信宜市
信宿 信宿