中文 Trung Quốc
俟候
俟候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải chờ đợi (văn học)
俟候 俟候 phát âm tiếng Việt:
[si4 hou4]
Giải thích tiếng Anh
to wait (literary)
俟機 俟机
俠 侠
俠士 侠士
俠氣 侠气
俠盜獵車手 侠盗猎车手
俠盜飛車 侠盗飞车