中文 Trung Quốc
  • 人生一世,草木一春 繁體中文 tranditional chinese人生一世,草木一春
  • 人生一世,草木一春 简体中文 tranditional chinese人生一世,草木一春
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Người đàn ông có nhưng một cuộc sống, cỏ nhưng một mùa xuân (thành ngữ). hình. ngắn gọn về sự tồn tại của con người
人生一世,草木一春 人生一世,草木一春 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 sheng1 yi1 shi4 , cao3 mu4 yi1 chun1]

Giải thích tiếng Anh
  • Man has but one life, grass but one spring (idiom). fig. the brevity of human existence