中文 Trung Quốc
  • 保齡球 繁體中文 tranditional chinese保齡球
  • 保龄球 简体中文 tranditional chinese保龄球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • pin mười bowling (loanword)
  • quả bóng bowling
保齡球 保龄球 phát âm tiếng Việt:
  • [bao3 ling2 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • ten-pin bowling (loanword)
  • bowling ball