中文 Trung Quốc
保長
保长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(toán học). khoảng cách bảo quản
isometric
保長 保长 phát âm tiếng Việt:
[bao3 chang2]
Giải thích tiếng Anh
(math.) distance-preserving
isometric
保長 保长
保長對應 保长对应
保障 保障
保險 保险
保險單 保险单
保險套 保险套