中文 Trung Quốc
保管
保管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đảm bảo
để đảm bảo
Chăm sóc
để bảo vệ
chắc chắn
chắc chắn
保管 保管 phát âm tiếng Việt:
[bao3 guan3]
Giải thích tiếng Anh
to assure
to guarantee
to take care of
to safeguard
certainly
surely
保管員 保管员
保羅 保罗
保育 保育
保苗 保苗
保藏 保藏
保衛 保卫