中文 Trung Quốc
  • 保研 繁體中文 tranditional chinese保研
  • 保研 简体中文 tranditional chinese保研
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đề nghị sb nghiên cứu sau đại học
  • phải thừa nhận cho các nghiên cứu sau đại học mà không cần dùng kỳ thi tuyển sinh
保研 保研 phát âm tiếng Việt:
  • [bao3 yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to recommend sb for postgraduate studies
  • to admit for postgraduate studies without taking the entrance exam