中文 Trung Quốc
俊美
俊美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xinh đẹp
đẹp trai
俊美 俊美 phát âm tiếng Việt:
[jun4 mei3]
Giải thích tiếng Anh
pretty
handsome
俊雅 俊雅
俎 俎
俏 俏
俏皮話 俏皮话
俏貨 俏货
俏麗 俏丽