中文 Trung Quốc
  • 便利商店 繁體中文 tranditional chinese便利商店
  • 便利商店 简体中文 tranditional chinese便利商店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cửa hàng tiện lợi
  • cũng tên của nhóm nhạc pop, loạt trò chơi máy tính vv
便利商店 便利商店 phát âm tiếng Việt:
  • [bian4 li4 shang1 dian4]

Giải thích tiếng Anh
  • convenience store
  • also name of pop group, series of computer games etc