中文 Trung Quốc
侘
侘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự hào
despondent
侘 侘 phát âm tiếng Việt:
[cha4]
Giải thích tiếng Anh
boast
despondent
侚 侚
供 供
供 供
供佛花 供佛花
供品 供品
供大於求 供大于求