中文 Trung Quốc
例子
例子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường hợp
(cho) trường hợp
Ví dụ
CL:個|个 [ge4]
例子 例子 phát âm tiếng Việt:
[li4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
case
(for) instance
example
CL:個|个[ge4]
例會 例会
例示 例示
例行 例行
例言 例言
例語 例语
例證 例证