中文 Trung Quốc
人才
人才
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài năng
tài năng người
trông
trông hấp dẫn
人才 人才 phát âm tiếng Việt:
[ren2 cai2]
Giải thích tiếng Anh
talent
talented person
looks
attractive looks
人才外流 人才外流
人才流失 人才流失
人才濟濟 人才济济
人文 人文
人文主義 人文主义
人文地理學 人文地理学