中文 Trung Quốc
  • 人才 繁體中文 tranditional chinese人才
  • 人才 简体中文 tranditional chinese人才
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tài năng
  • tài năng người
  • trông
  • trông hấp dẫn
人才 人才 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 cai2]

Giải thích tiếng Anh
  • talent
  • talented person
  • looks
  • attractive looks