中文 Trung Quốc
佳得樂
佳得乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gatorade (thương hiệu)
佳得樂 佳得乐 phát âm tiếng Việt:
[Jia1 de2 le4]
Giải thích tiếng Anh
Gatorade (brand)
佳期 佳期
佳木斯 佳木斯
佳木斯大學 佳木斯大学
佳潔士 佳洁士
佳節 佳节
佳縣 佳县