中文 Trung Quốc
作下
作下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm
để làm cho (thường xấu connotation)
作下 作下 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to do
to make (usually bad connotation)
作主 作主
作亂 作乱
作交易 作交易
作件 作件
作伴 作伴
作保 作保