中文 Trung Quốc
佛語
佛语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thuật ngữ Phật giáo
佛語 佛语 phát âm tiếng Việt:
[fo2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
Buddhist term
佛跳牆 佛跳墙
佛門 佛门
佛陀 佛陀
佛骨塔 佛骨塔
佛龕 佛龛
作 作