中文 Trung Quốc
  • 佘 繁體中文 tranditional chinese
  • 佘 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • họ cô
佘 佘 phát âm tiếng Việt:
  • [She2]

Giải thích tiếng Anh
  • surname She