中文 Trung Quốc
何日
何日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khi?
何日 何日 phát âm tiếng Việt:
[he2 ri4]
Giải thích tiếng Anh
when?
何時 何时
何曾 何曾
何樂而不為 何乐而不为
何濟於事 何济于事
何等 何等
何苦 何苦