中文 Trung Quốc
住口
住口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Câm miệng
Câm miệng đi
Đừng nói chuyện nữa
住口 住口 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
shut up
shut your mouth
stop talking
住嘴 住嘴
住地 住地
住址 住址
住宅區 住宅区
住宅樓 住宅楼
住宅泡沫 住宅泡沫