中文 Trung Quốc
低音大號
低音大号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bass tuba
euphonium
低音大號 低音大号 phát âm tiếng Việt:
[di1 yin1 da4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
bass tuba
euphonium
低音提琴 低音提琴
低音炮 低音炮
低音管 低音管
低頭 低头
低頭族 低头族
低頭認罪 低头认罪