中文 Trung Quốc
低階語言
低阶语言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôn ngữ thấp cấp (máy tính)
低階語言 低阶语言 phát âm tiếng Việt:
[di1 jie1 yu3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
low level (computer) language
低音 低音
低音喇叭 低音喇叭
低音大提琴 低音大提琴
低音提琴 低音提琴
低音炮 低音炮
低音管 低音管