中文 Trung Quốc
佇
伫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng trong một thời gian dài
phải chờ đợi
để mong
để tích lũy
佇 伫 phát âm tiếng Việt:
[zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to stand for a long time
to wait
to look forward to
to accumulate
佇列 伫列
佇立 伫立
佈 布
佈列塔尼 布列塔尼
佈告 布告
佈告欄 布告栏