中文 Trung Quốc- 似曾相識
- 似曾相识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Déjà vu (kinh nghiệm nhìn thấy chính xác tình huống tương tự một lần thứ hai)
- dường như quen thuộc
- dường như đã làm quen
似曾相識 似曾相识 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- déjà vu (the experience of seeing exactly the same situation a second time)
- seemingly familiar
- apparently already acquainted