中文 Trung Quốc
  • 似曾相識 繁體中文 tranditional chinese似曾相識
  • 似曾相识 简体中文 tranditional chinese似曾相识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Déjà vu (kinh nghiệm nhìn thấy chính xác tình huống tương tự một lần thứ hai)
  • dường như quen thuộc
  • dường như đã làm quen
似曾相識 似曾相识 phát âm tiếng Việt:
  • [si4 ceng2 xiang1 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • déjà vu (the experience of seeing exactly the same situation a second time)
  • seemingly familiar
  • apparently already acquainted