中文 Trung Quốc
伺服
伺服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
servo (động cơ điện nhỏ)
máy chủ máy tính
伺服 伺服 phát âm tiếng Việt:
[si4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
servo (small electric motor)
computer server
伺服器 伺服器
伺機 伺机
伺隙 伺隙
似 似
似乎 似乎
似懂非懂 似懂非懂