中文 Trung Quốc
伏兵
伏兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩn quân đội
phục kích
伏兵 伏兵 phát âm tiếng Việt:
[fu2 bing1]
Giải thích tiếng Anh
hidden troops
ambush
伏地 伏地
伏地挺身 伏地挺身
伏地魔 伏地魔
伏安 伏安
伏惟 伏惟
伏擊 伏击