中文 Trung Quốc
仿冒
仿冒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giả
giả mạo
仿冒 仿冒 phát âm tiếng Việt:
[fang3 mao4]
Giải thích tiếng Anh
to counterfeit
fake
仿冒品 仿冒品
仿古 仿古
仿如 仿如
仿射 仿射
仿射子空間 仿射子空间
仿射空間 仿射空间