中文 Trung Quốc- 任勞任怨
- 任劳任怨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để thực hiện một nhiệm vụ bất chấp những lời chỉ trích (thành ngữ); chịu gánh nặng của văn phòng sẵn sàng
任勞任怨 任劳任怨 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to undertake a task despite criticism (idiom); to bear the burden of office willingly