中文 Trung Quốc
任令
任令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho phép (sth xảy ra)
任令 任令 phát âm tiếng Việt:
[ren4 ling4]
Giải thích tiếng Anh
to allow (sth to happen)
任何 任何
任便 任便
任俠 任侠
任內 任内
任其自然 任其自然
任務 任务