中文 Trung Quốc
以身作則
以身作则
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiết lập một ví dụ (thành ngữ); để phục vụ như là một mô hình
以身作則 以身作则 phát âm tiếng Việt:
[yi3 shen1 zuo4 ze2]
Giải thích tiếng Anh
to set an example (idiom); to serve as a model
以身報國 以身报国
以身抵債 以身抵债
以身相許 以身相许
以身試法 以身试法
以軍 以军
以逸待勞 以逸待劳