中文 Trung Quốc
  • 以至 繁體中文 tranditional chinese以至
  • 以至 简体中文 tranditional chinese以至
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xuống để
  • tối đa
  • đến một mức độ như vậy là để...
  • cũng là tác giả 以至於|以至于 [yi3 zhi4 yu2]
以至 以至 phát âm tiếng Việt:
  • [yi3 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • down to
  • up to
  • to such an extent as to ...
  • also written 以至於|以至于[yi3 zhi4 yu2]