中文 Trung Quốc
以斯帖
以斯帖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Esther (tên)
以斯帖 以斯帖 phát âm tiếng Việt:
[Yi3 si1 tie3]
Giải thích tiếng Anh
Esther (name)
以斯帖記 以斯帖记
以斯拉記 以斯拉记
以暴制暴 以暴制暴
以期 以期
以本人名 以本人名
以東 以东