中文 Trung Quốc
  • 以利亞 繁體中文 tranditional chinese以利亞
  • 以利亚 简体中文 tranditional chinese以利亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Elijah (cựu ước tiên tri)
以利亞 以利亚 phát âm tiếng Việt:
  • [Yi3 li4 ya4]

Giải thích tiếng Anh
  • Elijah (Old Testament prophet)