中文 Trung Quốc
  • 代表性 繁體中文 tranditional chinese代表性
  • 代表性 简体中文 tranditional chinese代表性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đại diện
  • điển hình
代表性 代表性 phát âm tiếng Việt:
  • [dai4 biao3 xing4]

Giải thích tiếng Anh
  • representative
  • typical