中文 Trung Quốc
  • 代償 繁體中文 tranditional chinese代償
  • 代偿 简体中文 tranditional chinese代偿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bồi thường (y tế)
  • để trả nợ một khoản nợ hoặc nghĩa vụ thay cho người khác
代償 代偿 phát âm tiếng Việt:
  • [dai4 chang2]

Giải thích tiếng Anh
  • (medical) compensation
  • to repay a debt or obligation in place of someone else