中文 Trung Quốc
  • 仟 繁體中文 tranditional chinese
  • 仟 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thousand (chữ số chống gian lận của ngân hàng)
仟 仟 phát âm tiếng Việt:
  • [qian1]

Giải thích tiếng Anh
  • thousand (banker's anti-fraud numeral)