中文 Trung Quốc
  • 仙女星系 繁體中文 tranditional chinese仙女星系
  • 仙女星系 简体中文 tranditional chinese仙女星系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thiên hà Andromeda M31
仙女星系 仙女星系 phát âm tiếng Việt:
  • [Xian1 nu:3 xing1 xi4]

Giải thích tiếng Anh
  • Andromeda galaxy M31