中文 Trung Quốc
  • 盲文 繁體中文 tranditional chinese盲文
  • 盲文 简体中文 tranditional chinese盲文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chữ nổi (bảng chữ cái cho người mù)
盲文 盲文 phát âm tiếng Việt:
  • [mang2 wen2]

Giải thích tiếng Anh
  • Braille (alphabet for the blind)