中文 Trung Quốc
  • 目無光澤 繁體中文 tranditional chinese目無光澤
  • 目无光泽 简体中文 tranditional chinese目无光泽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có mắt mà không có ánh (thành ngữ)
目無光澤 目无光泽 phát âm tiếng Việt:
  • [mu4 wu2 guang1 ze2]

Giải thích tiếng Anh
  • to have eyes without luster (idiom)