中文 Trung Quốc
  • 目愴有天 繁體中文 tranditional chinese目愴有天
  • 目怆有天 简体中文 tranditional chinese目怆有天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhìn vào bầu trời trong phiền muộn
目愴有天 目怆有天 phát âm tiếng Việt:
  • [mu4 chuang4 you3 tian1]

Giải thích tiếng Anh
  • to look at the sky in sorrow