中文 Trung Quốc
盧龍
卢龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lô quận ở Qinhuangdao 秦皇島|秦皇岛 [Qin2 huang2 dao3], Hebei
盧龍 卢龙 phát âm tiếng Việt:
[Lu2 long2]
Giải thích tiếng Anh
Lulong county in Qinhuangdao 秦皇島|秦皇岛[Qin2 huang2 dao3], Hebei
盧龍縣 卢龙县
盩 盩
盪 荡
盪漾 荡漾
盪然 荡然
盪鞦韆 荡秋千