中文 Trung Quốc
盦
盦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
container
盦 盦 phát âm tiếng Việt:
[an1]
Giải thích tiếng Anh
container
盧 卢
盧 卢
盧克索 卢克索
盧卡斯 卢卡斯
盧卡申科 卢卡申科
盧因 卢因