中文 Trung Quốc
盤飧
盘飧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
món ăn
thực phẩm trong một món ăn
盤飧 盘飧 phát âm tiếng Việt:
[pan2 sun1]
Giải thích tiếng Anh
dishes
the food in a dish
盤餐 盘餐
盤駁 盘驳
盤點 盘点
盤龍區 盘龙区
盤龍臥虎 盘龙卧虎
盥 盥