中文 Trung Quốc
碩果僅存
硕果仅存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ còn lại của Đại đế (thành ngữ); một trong các greats vài còn sinh tồn
碩果僅存 硕果仅存 phát âm tiếng Việt:
[shuo4 guo3 jin3 cun2]
Giải thích tiếng Anh
only remaining of the great (idiom); one of the few greats extant
碩果累累 硕果累累
碩麗 硕丽
碪 砧
碬 碬
碭 砀
碭山 砀山