中文 Trung Quốc
  • 碩果僅存 繁體中文 tranditional chinese碩果僅存
  • 硕果仅存 简体中文 tranditional chinese硕果仅存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chỉ còn lại của Đại đế (thành ngữ); một trong các greats vài còn sinh tồn
碩果僅存 硕果仅存 phát âm tiếng Việt:
  • [shuo4 guo3 jin3 cun2]

Giải thích tiếng Anh
  • only remaining of the great (idiom); one of the few greats extant