中文 Trung Quốc
硯友
砚友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn cùng lớp
sinh viên đồng bào
硯友 砚友 phát âm tiếng Việt:
[yan4 you3]
Giải thích tiếng Anh
classmate
fellow student
硯室 砚室
硯山 砚山
硯山縣 砚山县
硯弟 砚弟
硯水壺兒 砚水壶儿
硯池 砚池