中文 Trung Quốc
硬席
硬席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các chỗ ngồi cứng (trên tàu)
硬席 硬席 phát âm tiếng Việt:
[ying4 xi2]
Giải thích tiếng Anh
hard seat (on trains)
硬幣 硬币
硬幣坯 硬币坯
硬幹 硬干
硬座 硬座
硬式磁碟機 硬式磁碟机
硬性 硬性