中文 Trung Quốc
硫酸鈉
硫酸钠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
natri sulfat
硫酸鈉 硫酸钠 phát âm tiếng Việt:
[liu2 suan1 na4]
Giải thích tiếng Anh
sodium sulfate
硫酸鈣 硫酸钙
硫酸鉀 硫酸钾
硫酸銅 硫酸铜
硫酸鋁 硫酸铝
硫酸鋇 硫酸钡
硫酸鎂 硫酸镁