中文 Trung Quốc
破敝
破敝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
shabby
bị hư hỏng
破敝 破敝 phát âm tiếng Việt:
[po4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
shabby
damaged
破曉 破晓
破格 破格
破案 破案
破浪 破浪
破涕為笑 破涕为笑
破滅 破灭