中文 Trung Quốc
石墨氣冷堆
石墨气冷堆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lò phản ứng than chì khí
石墨氣冷堆 石墨气冷堆 phát âm tiếng Việt:
[shi2 mo4 qi4 leng3 dui1]
Giải thích tiếng Anh
gas-graphite reactor
石女 石女
石子兒 石子儿
石家莊 石家庄
石家莊市 石家庄市
石屎 石屎
石屎森林 石屎森林