中文 Trung Quốc
矯形外科
矫形外科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phẫu thuật chỉnh hình
矯形外科 矫形外科 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 xing2 wai4 ke1]
Giải thích tiếng Anh
orthopedic surgery
矯形牙套 矫形牙套
矯形醫生 矫形医生
矯情 矫情
矯捷 矫捷
矯揉造作 矫揉造作
矯枉過正 矫枉过正