中文 Trung Quốc
  • 矮醜窮 繁體中文 tranditional chinese矮醜窮
  • 矮丑穷 简体中文 tranditional chinese矮丑穷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không mong muốn bạn trai (tức là ngắn, xấu xí và người nghèo) (Internet tiếng lóng)
  • đối diện của 高富帥|高富帅 [gao1 fu4 shuai4]
矮醜窮 矮丑穷 phát âm tiếng Việt:
  • [ai3 chou3 qiong2]

Giải thích tiếng Anh
  • undesirable boyfriend (i.e. short, ugly and poor) (Internet slang)
  • the opposite of 高富帥|高富帅[gao1 fu4 shuai4]