中文 Trung Quốc- 矮醜窮
- 矮丑穷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không mong muốn bạn trai (tức là ngắn, xấu xí và người nghèo) (Internet tiếng lóng)
- đối diện của 高富帥|高富帅 [gao1 fu4 shuai4]
矮醜窮 矮丑穷 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- undesirable boyfriend (i.e. short, ugly and poor) (Internet slang)
- the opposite of 高富帥|高富帅[gao1 fu4 shuai4]